Đánh giá:
(Có đánh giá)
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: AP9110S
Xuất xứ: Taiwan
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 36 Tháng
Tình trạng: Còn hàng
Trong thời đại công nghệ số phát triển như hiện nay, sự ổn định của nguồn điện là yếu tố vô cùng quan trọng. Mất điện đột ngột không chỉ gây gián đoạn công việc mà còn có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị, mất dữ liệu. Bộ lưu điện UPS là giải pháp tối ưu để bảo vệ các thiết bị điện tử, máy móc quan trọng. Và APOLLO AP9110S 10KVA/10KW True Online chính là một trong những lựa chọn hàng đầu.
- Công nghệ Online tiên tiến: Đảm bảo nguồn điện ra luôn ổn định, không bị gián đoạn, ngay cả khi nguồn điện vào bị mất hoặc chất lượng kém.
- Công suất lớn: Bộ lưu điện Apollo 10KVA đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các hệ thống máy chủ, thiết bị mạng, thiết bị y tế, và các thiết bị điện tử công nghiệp khác.
- Hiệu suất cao: Hệ số công suất đạt 1.0, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của thiết bị.
- Bảo vệ toàn diện: Chống sụt áp, quá áp, ngắn mạch, nhiễu, sét lan truyền, bảo vệ quá tải, quá nhiệt.
- Giao diện thân thiện: Bộ lưu điện Apollo màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động của UPS, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
- Kết nối linh hoạt: Cổng USB, RS232, RS485, SNMP cho phép kết nối với máy tính để quản lý và giám sát từ xa.
- Trung tâm dữ liệu: Bảo vệ máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu.
- Mạng lưới viễn thông: Bảo vệ các thiết bị chuyển mạch, router, modem.
- Thiết bị y tế: Bảo vệ máy móc y tế, thiết bị xét nghiệm.
- Công nghiệp: Bảo vệ các thiết bị điều khiển tự động, PLC, biến tần.
Bộ lưu điện APOLLO AP9110S 10KVA/10KW True Online là một sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ ổn định cao. Với nhiều tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, UPS APOLLO sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, bảo vệ thiết bị của bạn khỏi những rủi ro do nguồn điện gây ra.
MODEL |
AP9110S |
Thương hiệu |
UPS Apollo |
Công suất |
10KVA / 10KW |
Công nghệ |
Online |
NGÕ VÀO |
|
Kết nối ngõ vào |
1 pha, 3 dây (1Φ + N + PE) |
Điện áp liên tục |
208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Ngưỡng điện áp |
110 ~ 176 Vac (Giảm tuyến tính giữa 50% đến 100% tải ); 176 ~ 280 Vac (không giảm tải); 280 ~ 300 Vac (Giảm 50% tải) |
Tần số |
40 ~ 70 Hz (tự động nhận dạng) |
Hệ số công suất |
≥ 0.99 |
Ngưỡng điện áp Bypass |
-45% ~ +15% (Có thể thiết lập) |
Độ méo hài(THDi) |
≤ 5% |
NGÕ RA |
|
Kết nối ngõ ra |
Một pha (LN) |
Điện áp |
208 (PF=0.9) / 220 / 230 / 240 VAC |
Độ biến thiên điện áp |
± 1% |
Tần số |
45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (Ngưỡng đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy) |
Dạng sóng |
Sin chuẩn |
Hệ số công suất |
1 |
Độ méo hài (THDv) |
≤ 1% (tải tuyến tính), ≤ 4% (tải phi tuyến) |
Hệ số đỉnh |
3:1 |
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 110% khoảng 10 phút, 110% ~ 125% khoảng 1 phút, 125% ~ 150% khoảng 30 giây |
ẮC QUY |
|
Điện áp DC |
192 VDC (192 ~ 240 Vdc có thể thiết lập) |
Số lượng ắc quy tích hợp |
16 chiếc (16 ~ 20 có thể tùy chọn), 12V x 7Ah x 16 (AP7-12) |
Dòng sạc (cực đại) |
Cấu hình tiêu chuẩn: 1A ; Mô hình thời gian dài: 5A (mặc định), 1 ~ 5 A có thể thiết lập được; 12 A (tùy chọn) |
Thời gian sạc |
Cấu hình tiêu chuẩn: 90% công suất được khôi phục trong 8 giờ;Cấu hình bình ngoài: phụ thuộc vào dung lượng của pin |
HỆ THỐNG |
|
Hiệu suất |
≥ 94% tại mức 100% tải |
Tối đa 94.5% ở mức 60% tải |
|
≥ 98% (Chế độ ECO) |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Các tính năng bảo vệ |
Ngắn mạch, quá tải, quá nhiệt, quá trình xả cạn ắc quy, điện áp cao, điện áp thấp, và lỗi quạt |
Số lượng kết nối song song tối đa |
4 |
Cổng giao tiếp |
RS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP / Cảm biến bù nhiệt độ ắc quy (optional) |
Hiển thị |
LCD + LED |
Tiêu chuẩn |
EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 |
OTHERS |
|
Nhiệt độ vận hành |
0℃ ~ 40℃ |
Nhiệt độ lưu giữ |
-25°C ~ 55°C (không ắc quy) |
Độ ẩm |
0 ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước) |
Độ cao |
≤ 1000 m, giảm 1% khi thêm mỗi 100 m |
IP rating |
IP 20 |
Độ ồn với khoảng cách 1m |
≤ 58 dB |
Kích thước (W × D × H) (mm) |
191 × 495 × 711 (S), 491 × 495 × 350 (H) |
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm) |
315 × 684 × 941 (S), 318 × 617 × 475 (H) |
Khối lượng tịnh (kg) |
62 (S), 16.5 (H) |
Khối lượng đóng kiện (kg) |
70 (S), 18 (H) |
Đánh giá sản phẩm
Giá: Liên hệ
Miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM
cho đơn hàng từ 10.000.000đ.
Sản phẩm bạn đã xem